Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phá kỷ lục



verb
to break the record

[phá kỷ lục]
to break the record; to beat the record
VỠcái khoản hỗn láo, mày đã phá kỷ lục!
You've broken all the records for rudeness!
NgÆ°á»i phá ká»· lục
Record-breaker



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.